Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
shroud
[∫raud]
|
danh từ, số nhiều shrouds
vải liệm (để gói người chết đem đi chôn) (như) winding-sheet
vật bao phủ, màn che dấu
tất cả vấn đề còn ở trong màn bí mật
( số nhiều) các dây thừng chằng giữ cột buồm
ngoại động từ
liệm, khâm liệm
dấu, bao phủ, che khuất
Từ liên quan
channel rattle rig