Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sheltered
['∫eltəd]
|
tính từ
được che, được che chở, được bảo vệ (không bị mưa, gió...) (về nơi chốn)
tìm nơi kín gió mưa để đi cắm trại
lánh xa những ảnh hưởng có hại, không bị rơi vào cảnh bất hạnh
thời thơ ấu được đùm bọc chở che