Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
scruff
[skrʌf]
|
danh từ
(giải phẫu) gáy, cần cổ
như scurf
tóm cổ, tóm gáy