Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
scurf
[skə:f]
|
danh từ (như) scruff
gàu (ở đầu)
vẩy mốc (trên da)