Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
scrap
[skræp]
|
danh từ
mảnh nhỏ, mảnh rời
( số nhiều) đầu thừa đuôi thẹo, mấu thừa
đoạn cắt, ảnh cắt (cắt ở báo để đóng thành tập)
kim loại vụn; phế liệu
tóp mỡ, bã cá (để ép hết dầu)
ngoại động từ
đập vụn ra
thải ra, loại ra, bỏ đi
danh từ
(thông tục) cuộc đánh nhau; sự cãi cọ; sự ẩu đả
ẩu đả với ai
nội động từ
( + with ) (thông tục) ẩu đả, đấu đá, cãi cọ
Từ liên quan
clipboard scratch scrip