Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
scaffold
['skæfould]
|
danh từ
giàn giáo (để người thợ xây, thợ sơn.. có thể đứng trên đó làm việc..)
đoạn đầu đài; sự chết chém, sự bị tử hình
ngoại động từ
bắc giàn (xung quanh nhà); đỡ bằng giàn