Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
flake
[fleik]
|
danh từ
giàn, giá phơi (để phơi cá...)
bông (tuyết)
bông tuyết
bong bóng xà phòng
đóm lửa, tàn lửa
lớp thịt (của cá)
mảnh còn sót lại
vảy gỉ
(thông tục) cây cẩm chướng hoa vằn
nội động từ
rơi (như) tuyết
bong ra, tróc ra
ngủ thiếp đi