Cách viết khác : saber ['seibə] danh từ
kiếm lưỡi cong (của kỵ binh)
nhát kiếm; sẹo vết kiếm
kiếm nhẹ (dùng trong đấu kiếm)
( số nhiều) (sử học) kỵ binh; đơn vị kỵ binh
cái gạn thuỷ tinh (nóng chảy)
lực lượng quân sự, sự thống trị quân sự
sự đe doạ (bằng cách tấn công hoặc trừng phạt)