Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
rung
[rʌη]
|
danh từ
thanh ngang tạo thành bậc của một cái thang
thang ngang nối chân ghế với nhau.. để cho nó vững chắc
cấp bậc trong xã hội (trong nghề nhiệp, trong tổ chức..)
động tính từ quá khứ của ring
Từ liên quan
handle ladder ring rod spoke step wheel