Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
ladder
['lædə]
|
danh từ
thang ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
thang gập được, thang xếp
thang danh vọng
từ bỏ những người bạn đã giúp mình nên địa vị; từ bỏ nghề nghiệp đã giúp mình có địa vị
nội động từ
(nói về bít tất) có kẽ hở
Từ liên quan
bar rung bar rung