Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
ruby
['ru:bi]
|
danh từ
hồng ngọc (loại đá quý màu đỏ)
(thuộc ngữ) đỏ màu hồng ngọc
(khoáng chất) Ru-bi, ngọc đỏ
màu ngọc đỏ
mụn đỏ (ở mũi, ở mặt)
rượu vang đỏ
vô giá
tính từ
đỏ thắm, đỏ sẫm
môi đỏ thắm
ngoại động từ
nhuộm màu đỏ thắm, nhuộm màu đỏ sẫm