Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
rouse
[rauz]
|
danh từ
(quân sự) hiệu kèn đánh thức
ngoại động từ
khua, khuấy động
khua một con cáo ra khỏi hang
đánh thức, làm thức tỉnh
đánh thức ai dậy
thức tỉnh, tỉnh táo
khích động
khích động quần chúng hành động
khêu gợi (tình cảm...)
khuấy (chất lỏng, bia khi ủ)
chọc tức, làm nổi giận
(hàng hải) kéo mạnh, ra sức kéo
nội động từ
( (thường) + up ) thức tỉnh, tỉnh dây, thức tỉnh
ngoại động từ
muối (cá trích...)