Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
rotary
['routəri]
|
Cách viết khác : rotatory ['routətəri]
tính từ
quay; (thuộc) sự quay
chuyển động quay của quả đất
lò quay
danh từ
máy quay; máy in quay
chỗ đường vòng (phải đường vòng qua bục công an... không đi thẳng được) (như) roundabout , traffic-circle
Từ liên quan
blade bur cutter roundabout