Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
blade
[bleid]
|
danh từ
lưỡi (dao, kiếm)
lưỡi dao cạo
lá (cỏ, lúa)
mái (chèo); cánh (chong chóng...)
thanh kiếm
xương dẹt ( (cũng) blade bone )
(thực vật học) phiến (lá)
(thông tục) gã, anh chàng, thằng
một anh chàng vui nhộn
một thằng láu cá