Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
rolling
['rɔlikiη]
|
danh từ
(kỹ thuật) sự lăn, sự cán
sự tròng trành, sự lắc lư nghiêng ngả
tiếng vang rền (sấm, trống...)
tính từ
lăn
dâng lên cuồn cuộn
trôi qua
năm tháng trôi qua
(xem) gather