Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
roast
[roust]
|
danh từ
thịt quay, thịt nướng; sự quay thịt, sự nướng thịt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự chỉ trích gây gắt; lời phê bình nghiêm khắc
sự chế nhạo; lời giễu cợt cay độc
(kỹ thuật) sự nung
tính từ
quay, nướng trong lò..
thịt lợn quay
ngoại động từ
quay, nướng; được nướng, được quay (thịt..)
rang (cà phê..)
rang cà phê
hơ; sưởi ấm (lửa, mặt trời..)
sưởi ấm bên bếp lửa
(kỹ thuật) nung
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phê bình nghiêm khắc, chỉ trích ai một cách gây gắt
chế nhạo, giễu cợt, chế giễu