Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
rip
[rip]
|
danh từ
con ngựa còm, con ngựa xấu
người chơi bời phóng đãng
chỗ nước xoáy (do nước triều lên và nước triều xuống gặp nhau)
sự xé, sự xé toạc ra
vết rách, vết xé dài
ngoại động từ
xé, xé toạc ra, bóc toạc ra, tạch thủng
bóc toạc lớp lót ra
bụng bị rách thủng
chẻ, xẻ dọc (gỗ...)
dỡ ngói (mái nhà)
( + up ) gợi lại, khơi lại
gợi lại quá khứ
gợi lại mối buồn
khơi lại mối bất hoà cũ
nội động từ
rách ra, toạc ra, nứt toạc ra
chạy hết tốc lực
để cho ô tô chạy hết tốc lực
chạy hết tốc lực
xé toạc ra, bóc toạc ra
xé ra, bóc ra
thốt ra
thốt ra một câu chửi rủa
(thông tục) đừng hãm tốc độ; cứ để cho chạy hết tốc độ
đừng can thiệp vào, đừng dính vào
đừng ngăn cản, đừng cản trở
cứ để cho mọi sự trôi đi, không việc gì mà phải lo