Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
residue
['rezidju:]
|
danh từ
phần còn lại, cái còn lại; cặn; bã
phần tài sản còn lại (sau khi đã thanh toán xong nợ nần..)
(toán học) thặng dư
thặng dư của một hàm tại một cực
(hoá học) bã, chất lắng (sau khi đốt, bay hơi)