Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
reservoir
['rezəvwɑ:]
|
danh từ
hồ tự nhiên hoặc nhân tạo dùng làm nguồn hoặc nơi chứa nước; hồ chứa
( reservoir of something ) nguồn cung cấp hoặc tích trữ lớn về cái gì
một kho tin tức/kiến thức
nguồn sức mạnh