ngoại động từ
(quân sự) đánh lui, đẩy lùi
đánh lui một cuộc tấn công
đánh bại (ai) trong cuộc bút chiến, đánh bại (ai) trong cuộc tranh luận
từ chối chấp nhận (lời đề nghị, sự giúp đỡ..); phản đối
từ chối một lời yêu cầu
cự tuyệt sự làm thân của ai
cự tuyệt; thoái thác; làm nản lòng (ai đưa ra đề nghị..) bằng cách tỏ ra thô lỗ, không thân thiện