Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
refreshing
[ri'fre∫iη]
|
tính từ
làm tỉnh táo, làm khoẻ khoắn
một giấc ngủ khoan khoái, làm tỉnh người
làn gió hây hây này rất khoẻ người
làm cho dễ chịu và thích thú (do mới lạ)
tính hài hước thú vị