Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
recently
['ri:sntli]
|
phó từ
cách đây hoặc trước đây không lâu; gần đây, mới đây
mới hôm qua đây thôi, chỉ mới hôm qua
mãi cho đến gần đây
gần đây anh có gặp hắn không?
gần đây họ không viết thư gì cả
gần đây tôi gặp cô ta hoài
cô ta chỉ mới bắt đầu làm việc ở đây ít lâu nay thôi
bà ta vừa mới tổ chức liên hoan à?
một ngôi nhà vừa mới sơn lại