Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
raw
[rɔ:]
|
tính từ
sống (chưa nấu chín)
thịt sống
thô, chưa tinh chế, còn nguyên chất, sống
đường thô
tơ sống
nguyên liệu
non nớt, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề
một người thợ mới vào nghề
tân binh
người non nớt chưa có kinh nghiệm
trầy da chảy máu, đau buốt (vết thương)
không viền
mép vải không viền
ấm và lạnh; rét căm căm
thời tiết ấm và lạnh
gió rét căm căm
không gọt giũa, sống sượng
màu sống sượng
không công bằng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bất lương, bất chính
cách đối xử không công bằng; ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)) việc làm bất chính, sự thông đồng bất chính
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nói chuyện tục tĩu, nói chuyện nhảm
ông ba bị, ông ngáo ộp
danh từ
cái chưa được gọt giũa, cái còn để nguyên chất
chỗ trầy da chảy máu, vết thương đau buốt
(nghĩa bóng) chạm nọc ai, chạm tự ái của ai
ngoại động từ
làm trầy da, làm trầy da chảy máu