Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
ransack
['rænsæk]
|
ngoại động từ
lục soát, lục lọi rất kỹ lưỡng
lục soát ngăn kéo
nặn óc, vắt óc suy nghĩ
cướp phá, cướp bóc