Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
prolong
[prə'lɔη]
|
Cách viết khác : prolongate ['proulɔηgeit]
ngoại động từ
kéo dài ra; nối dài ra; gia hạn
kéo dài một đường thẳng
kéo dài cuộc đi thăm
nối dài thêm một bức tường
phát âm kéo dài (một âm tiết...)
làm cho một tình trạng khó chịu.. kéo dài hơn sự cần thiết