danh từ
sự phóng ra, sự bắn ra
việc phóng một ngư lôi
(toán học) phép chiếu, sự chiếu, hình chiếu
sự chiếu, sự được chiếu; sự hiện hình, sự hình thành cụ thể (một ý nghĩ, một hình ảnh trong trí óc)
việc chiếu phim
sự suy bụng ta ra bụng người
sự nhô ra, sự lồi ra; chỗ nhô ra, chỗ lồi ra
chỗ nhô ra trên mặt địa cầu
sự đặt kế hoạch, sự đặt đề án
đặt kế hoạch cho một tổ chức kinh doanh mới
sự dự đoán (tương lai..)