Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
prey
[prei]
|
danh từ
con mồi
thú săn mồi
chim săn mồi
(nghĩa bóng) mồi, nạn nhân (của ai, của bệnh hoạn, của sự sợ hãi...)
bị nỗi lo sợ luôn luôn giày vò
làm mồi cho...
là nạn nhân của..
nội động từ
( + upon ) săn mồi, bắt mồi (mãnh thú)
làm hại, bóc lột (ai)
làm hao mòn (bệnh tật); giày vò, day dứt, ám ảnh (nỗi đau buồn...)
giày vò
sự thất bại cứ day dứt trong tâm trí anh ta
Từ liên quan
animal fang food