Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
pre-set
[,pri:'set]
|
ngoại động từ
bấm trước (đồng hồ..)
bà ta đã bấm sẵn nồi cơm điện để chạy vào lúc 6 giờ 30 phút