Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
prang
[præη]
|
ngoại động từ
(hàng không), (từ lóng) ném bom trúng (mục tiêu)
bắn tan xác, bắn hạ (máy bay)
phá hỏng (chiếc xe) trong một vụ đâm xe
danh từ
(sự hỏng xe do) đâm
xe nó hơi bị hỏng vì va nhẹ
Từ liên quan
airplane bomb car