Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
posture
['pɔst∫ə(r)]
|
danh từ
tư thế, dáng điệu, đặc điểm; dáng bộ (cách đứng, đi, ngồi..)
thái độ, cách nhìn (cái gì)
tình thế, tình hình
tình hình sự việc hiện nay
ngoại động từ
bố trí; đặt (ai) vào tư thế nhất định
nội động từ
lấy dáng, làm điệu bộ, làm dáng
Từ liên quan
man pose sitting