Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
plaster
['plɑ:stə]
|
ngoại động từ
trát vữa (tường...); trát thạch cao
phết đầy, dán đầy, bôi đầy, làm dính đầy
cái rương dán đầy nhãn
(nghĩa bóng) khen ai quá mức, tân bốc ai
bó bột (vết thương) bằng thuốc cao
( + down ) dán thuốc cao, đắp thuốc cao (một cái nhọt...); dán lên, đắp lên
ốp tóc xuống
bồi thường, đền (một vết thương...)
xử lý (rượu) bằng thạch cao (cho bớt chua)
trát kín (một kẽ hở...)
danh từ
vữa (hợp chất mềm gồm vôi, cát, nước.. trở thành cứng khi khô)
thạch cao
Từ liên quan
cover surface wall