Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
perk
[pə:k]
|
nội động từ
ngẩng (đầu), vênh (mặt), vểnh (tai) (như) to-up
con chó ngẩng đầu lên khi tôi gọi
( + up ) trở nên vui vẻ, hoạt bát hơn, khoẻ mạnh hơn (sau cơn buồn, cơn bệnh)
ngoại động từ
ngẩng (đầu..) lên, vểnh (đuôi...) lên, vênh (mặt...) lên
làm cho (ai) bảnh bao hơn, đỏm dáng hơn (về bộ quần áo...); làm cho (y phục, căn phòng..) trông đẹp hơn, tốt hơn
như percolate
tính từ
như perky
danh từ
như perquisite
Từ liên quan
ear perquisite