Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
overboard
['ouvəbɔ:d]
|
phó từ
qua mạn tàu; từ trên mạn tàu, thuyền xuống biển
ngã xuống biển
(nghĩa bóng) vứt đi, bỏ đi, thải đi
rất nhiệt tình (về cái gì/với ai)
thải đi, gạt ra