Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
onstage
['ɔnsteidʒ]
|
tính từ, phó từ
trên sân khấu; cử toạ trông thấy được
ba diễn viên trên sân khấu