Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
onlooker
['ɔn,lukə]
|
danh từ
người xem; người bàng quan
khán giả truyền hình