Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
obviate
['əbvieit]
|
ngoại động từ
tẩy trừ, xoá bỏ
ngăn ngừa, phòng ngừa; tránh
phòng ngừa nguy hiểm
một bệnh hiểm nghèo