Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
obverse
['ɒbvɜ:s]
|
danh từ
mặt phải, mặt trước, mặt chính (đồ vật)
mặt tương ứng (của một sự kiện)
tính từ
(thực vật học) gốc bé hơn ngọn
quay về phía (người nói, người nhìn...)
có tính chất tương ứng (cho một hiện tượng, một sự kiện)
Sự tương phản với tình yêu là lòng căm ghét