Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
observe
[ə'bzə:v]
|
động từ
quan sát, theo dõi
tiến hành; cử hành lễ hội (lễ kỷ niệm...)
làm lễ kỷ niệm ngày sinh của ai
tuân theo, tôn trọng
tuân theo pháp luật
giữ yên lặng
( + on ) nhận xét