Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
monitor
['mɔnitə]
|
danh từ
trưởng lớp, cán bộ lớp (ở trường học)
(hàng hải) tàu chiến nhỏ
người chuyên nghe và ghi các buổi phát thanh, hiệu thính viên
máy phát hiện phóng xạ
( ra-đi-ô) bộ kiểm tra
(từ cổ,nghĩa cổ) người răn bảo
động từ
nghe và ghi các buổi phát thanh; nghe để kiểm tra chất lượng (một cuộc thu tiếng)
giám sát