Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
meddle
['medl]
|
nội động từ
( to meddle in something ) can thiệp vào (cái gì không có liên quan đến mình)
đừng xía vào việc của tôi
anh lúc nào cũng can thiệp vào chuyện người khác
( to meddle with something ) giải quyết việc gì mà mình không bắt buộc phải làm hoặc mình không biết tường tận về nó
ai vừa lục soát giấy tờ của tôi vậy?
đừng có sờ mó vào đám dây điện, anh chả phải là thợ điện đâu