Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
marshal
['mɑ:∫l]
|
danh từ
(quân sự) nguyên soái, thống chế
thống chế không quân hoàng gia ( Anh)
vị quan phụ trách nghi lễ, quan chủ tế
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cảnh sát trưởng
động từ
sắp đặt vào hàng ngũ; sắp xếp theo thứ tự
đưa dẫn (một cách trang trọng)
vị khách được đưa vào yết kiến đức vua
Từ liên quan
officer official