Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
loot
[lu:t]
|
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trung uý
của cướp được, bổng lộc phi pháp
của cải, tiền bạc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự cướp bóc (một thành phố...)
động từ
cướp bóc, cướp phá
cướp phá một thành phố
Từ liên quan
money pillage sack steal swag town