Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
loop
[lu:p]
|
danh từ
thòng lọng; cái khâu, cái móc, khuyết áo
đường nhánh, đường vòng (đường xe lửa, đường dây điện báo (cũng) loop-line )
(điện học) cuộn; mạch
cuộn ghép
mạch kín
(kỹ thuật) móc (cần trục), vành đai, cốt đai
(hàng không) vòng nhào lộn (của máy bay)
(tin học) vòng lặp, vòng luân chu
(y học) vòng tránh thai
động từ
thắt lại thành vòng; làm thành móc
gài móc, móc lại
(hàng không) nhào lộn
Từ liên quan
iterate looped metal series