danh từ
thòng lọng; cái khâu, cái móc, khuyết áo
đường nhánh, đường vòng (đường xe lửa, đường dây điện báo (cũng) loop-line ) (điện học) cuộn; mạch
cuộn ghép
mạch kín
(kỹ thuật) móc (cần trục), vành đai, cốt đai
(hàng không) vòng nhào lộn (của máy bay)
(tin học) vòng lặp, vòng luân chu
(y học) vòng tránh thai