Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
iterate
['itəreit]
|
ngoại động từ
nhắc lại, nhắc đi nhắc lại
làm lại, làm đi làm lại; lặp đi lặp lại