Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
juvenile
['dʒu:vənail]
|
tính từ
(pháp lý) chưa đến tuổi trưởng thành; vị thành niên
tội phạm vị thành niên
tình trạng vị thành niên phạm tội
toà án dành cho vị thành niên phạm pháp
người vị thành niên phạm pháp
chưa chín chắn; trẻ con
một ý thức khôi hài trẻ con
đừng ra vẻ trẻ con như vậy nữa!
danh từ
người chưa đến tuổi trưởng thành, vị thành niên
diễn viên đóng vai vị thành niên
đóngvai chính vị thành niên
Từ liên quan
actor play