Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
inner
['inə]
|
tính từ
ở trong nước, nội bộ
thân nhất, thân cận
(thuộc) tinh thần; bên trong
cuộc sống bên trong, cuộc sống tinh thần
trong thâm tâm, thầm kín
mối xúc cảm thầm kín
danh từ
bên trong
vòng sát điểm đen (của bia); phát bắn trúng vòng sát điểm đen (của bia)