Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
indifferent
[in'difrənt]
|
tính từ
( indifferent to somebody / something ) lãnh đạm, thờ ơ, hờ hững, dửng dưng; không thiết; không quan tâm; bàng quan
sao anh lại có thể dửng dưng trước nỗi khổ đau của những người đang chết đói?
các nhà thám hiểm không để ý đến những mối nguy hiểm trong chuyến đi của họ
trung lập, không thiên vị
đứng trung lập trong một cuộc tranh chấp
bình thường, xoàng xoàng
sách/rượu/bữa ăn xoàng
một vận động viên điền kinh rất bình thường
(hoá học) trung hoà, trung tính
(sinh vật học) không phân hoá, không chuyển hoá (mô)