Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
hopper
['hɔpə]
|
danh từ
người nhảy lò cò
sâu bọ nhảy (bọ chét...)
cái phễu (để đổ than vào lò, lúa vào máy xát...)
sà lan chở bùn (vét sông) ( (cũng) hopper punt , hopper barge )
(như) hop-picker