Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
barge
[bɑ:dʒ]
|
danh từ
sà-lan
xuồng lớn của ban chỉ huy (trên tàu chiến)
thuyền rồng
nội động từ
barge in xâm nhập, đột nhập
barge into ( against ) xô phải, va phải
ngoại động từ
chở bằng thuyền
Từ liên quan
boat carry party