Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
hoe
[hou]
|
danh từ
cái cuốc
cuốc để giẫy cỏ
động từ
cuốc; xới; giẫy (cỏ...)
Từ liên quan
cultivate garden tool